Có 1 kết quả:
易如反掌 yì rú fǎn zhǎng ㄧˋ ㄖㄨˊ ㄈㄢˇ ㄓㄤˇ
yì rú fǎn zhǎng ㄧˋ ㄖㄨˊ ㄈㄢˇ ㄓㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dễ như trở bàn tay
Từ điển Trung-Anh
(1) easy as a hand's turn (idiom); very easy
(2) no effort at all
(2) no effort at all
Bình luận 0